Từ "nể mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng, kính trọng hoặc cảm thông đối với một người nào đó, thường là vì họ có địa vị xã hội cao hơn, là người lớn tuổi hơn, hoặc vì một lý do nào đó khiến chúng ta cảm thấy cần phải tôn trọng họ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chúng ta muốn lịch sự hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Câu đơn giản:
Câu phức:
Nể nang: Nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất chủ động hơn, tức là không chỉ nể mà còn cảm thấy có trách nhiệm với người đó.
Nể trọng: Cảm giác tôn trọng sâu sắc hơn, có thể liên quan đến sự kính trọng về khả năng hoặc thành tích.
"Trong công việc, tôi luôn nể mặt sếp vì những đóng góp của ông ấy." (Tôi tôn trọng sếp vì những gì ông ấy đã làm cho công ty.)
"Mặc dù có những bất đồng, nhưng tôi nể mặt bạn bè nên không muốn gây gổ." (Tôi không muốn xung đột vì tôi tôn trọng bạn bè.)
Khi sử dụng "nể mặt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường gắn liền với những mối quan hệ xã hội và cách cư xử lịch sự. "Nể mặt" có thể mang tính chất tích cực, nhưng nếu lạm dụng, có thể khiến người khác cảm thấy không thật lòng.